Có 2 kết quả:
倒卧 dǎo wò ㄉㄠˇ ㄨㄛˋ • 倒臥 dǎo wò ㄉㄠˇ ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie down
(2) to drop dead
(2) to drop dead
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie down
(2) to drop dead
(2) to drop dead
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh